Trong bối cảnh hình thành kinh tế số và các hoạt động khởi nghiệp đổi mới sáng tạo phát triển mạnh mẽ, việc bảo hộ nhãn hiệu sẽ giúp doanh nghiệp khởi nghiệp (DNKN) khẳng định thương hiệu, bảo vệ tài sản trí tuệ và gia tăng năng lực cạnh tranh của mình.
Khái quát về DNKN tại Việt Nam
Thông tin tại Diễn đàn Đối thoại chính sách, tổ chức vào tháng 4/2025 tại Hà Nội, Thứ trưởng Bộ Khoa học và Công nghệ Hoàng Minh cho biết, Việt Nam hiện có trên 4.000 DNKN sáng tạo, trong đó có 2 kỳ lân được định giá trên 1 tỷ USD, 11 doanh nghiệp có mức định giá trên 100 triệu USD. Hệ sinh thái khởi nghiệp ngày càng mở rộng với hơn 1.400 tổ chức hỗ trợ, 202 không gian làm việc chung, 208 quỹ đầu tư và 35 tổ chức thúc đẩy kinh doanh. So với Báo cáo Hệ sinh thái khởi nghiệp đổi mới sáng tạo do Bộ Khoa học và Công nghệ công bố năm 2023 (ghi nhận khoảng 3.800 DNKN), số lượng DNKN hiện tại đang tiếp tục gia tăng, cho thấy hệ sinh thái khởi nghiệp tại Việt Nam ngày càng phát triển mạnh mẽ, cùng với đó là nhu cầu cấp thiết về bảo hộ tài sản trí tuệ, đặc biệt là nhãn hiệu.
Theo Cục Sở hữu trí tuệ, nhiều DNKN vẫn chưa nhận thức đầy đủ vai trò của nhãn hiệu trong xây dựng thương hiệu và bảo vệ tài sản trí tuệ. Không ít doanh nghiệp chậm trễ trong việc đăng ký, chưa tra cứu đầy đủ khả năng bảo hộ, hoặc thiếu đánh giá chuyên sâu về quyền sở hữu trí tuệ của mình. Một số DNKN xác lập quyền không đúng thời điểm, không làm rõ về sản phẩm, dịch vụ của mình trong chuỗi giá trị liên quan tới quyền sở hữu trí tuệ; không chú trọng tới việc đăng ký nhãn hiệu ngay từ đầu để phát triển thương hiệu. Những hạn chế này tiềm ẩn rủi ro pháp lý và ảnh hưởng đáng kể đến năng lực cạnh tranh cũng như sự phát triển bền vững của doanh nghiệp.
Vai trò của nhãn hiệu trong phát triển DNKN
Theo Luật Sở hữu trí tuệ (sửa đổi, bổ sung năm 2022), nhãn hiệu là dấu hiệu dùng để phân biệt hàng hóa, dịch vụ của các tổ chức, cá nhân khác nhau. Dấu hiệu dùng làm nhãn hiệu phải là dấu hiệu nhìn thấy được dưới dạng chữ cái, từ ngữ, hình vẽ, hình ảnh, hình ba chiều hoặc sự kết hợp các yếu tố đó, được thể hiện bằng một hoặc nhiều màu sắc hoặc dấu hiệu âm thanh thể hiện được dưới dạng đồ họa.
Đối với DNKN, việc đăng ký bảo hộ nhãn hiệu không chỉ là thủ tục pháp lý mà còn là một chiến lược phát triển quan trọng, mang lại nhiều giá trị thiết thực như:
• Xác lập quyền sở hữu hợp pháp: doanh nghiệp được độc quyền sử dụng nhãn hiệu trong vòng 10 năm kể từ ngày cấp văn bằng bảo hộ và có thể gia hạn nhiều lần liên tiếp, mỗi lần 10 năm. Nhờ đó, doanh nghiệp có nền tảng pháp lý vững chắc để ngăn chặn hành vi xâm phạm, cạnh tranh không lành mạnh. Việc xác lập quyền này từ sớm sẽ góp phần bảo vệ giá trị thương hiệu và nâng cao vị thế trên thị trường.
• Gia tăng giá trị thương mại: một nhãn hiệu được bảo hộ không chỉ giúp xây dựng lòng tin với người tiêu dùng mà còn tạo sự hấp dẫn đối với nhà đầu tư, đối tác chiến lược. Nhãn hiệu có thể trở thành một tài sản trí tuệ có giá trị, có thể định giá, chuyển nhượng, góp vốn hoặc nhượng quyền thương mại.
• Thúc đẩy xuất khẩu và hội nhập quốc tế: trong bối cảnh Việt Nam ngày càng hội nhập sâu rộng theo các hiệp định thương mại tự do như CPTPP, EVFTA hay RCEP, việc bảo hộ nhãn hiệu không chỉ cần thiết trong nước mà còn mang tính toàn cầu. DNKN có kế hoạch đưa sản phẩm ra nước ngoài cần chủ động đăng ký bảo hộ nhãn hiệu tại các thị trường mục tiêu để giảm thiểu rủi ro pháp lý và bảo vệ thương hiệu quốc tế.
Các công cụ hỗ trợ DNKN đăng ký và bảo hộ nhãn hiệu
Về khung pháp lý và các chính sách hỗ trợ khác: Luật Sở hữu trí tuệ (sửa đổi, bổ sung năm 2022) đã quy định quyền sở hữu công nghiệp đối với nhãn hiệu được xác lập trên cơ sở quyết định cấp văn bằng bảo hộ của cơ quan nhà nước có thẩm quyền theo thủ tục đăng ký, hoặc công nhận đăng ký quốc tế theo điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên. Điều này đặc biệt quan trọng với DNKN, bởi chỉ khi nhãn hiệu được đăng ký hợp lệ thì quyền sở hữu mới được pháp luật công nhận và bảo vệ. Các chương trình hỗ trợ cụ thể như Đề án “Hỗ trợ hệ sinh thái khởi nghiệp đổi mới sáng tạo quốc gia đến năm 2025” (Đề án 844) do Thủ tướng Chính phủ phê duyệt cũng đã góp phần đáng kể trong việc hỗ trợ DNKN hình thành và phát triển dựa trên nền tảng tài sản trí tuệ. Thông qua Đề án này, các DNKN có thể được hỗ trợ một phần kinh phí cho các hoạt động như: đánh giá, định giá kết quả nghiên cứu và tài sản trí tuệ; tư vấn pháp lý về sở hữu trí tuệ (trong đó có nhãn hiệu), đầu tư và thương mại hóa kết quả nghiên cứu; thành lập doanh nghiệp khoa học và công nghệ.
Về hỗ trợ kỹ thuật: Cục Sở hữu trí tuệ đã triển khai nhiều công cụ kỹ thuật nhằm đơn giản hóa quá trình tiếp cận và đăng ký nhãn hiệu. Một số nền tảng tra cứu hữu ích như: Thư viện số Sở hữu công nghiệp Việt Nam (wipopublish.ipvietnam.gov.vn) cho phép tra cứu trực tuyến thông tin các đơn đăng ký, nhãn hiệu đã công bố hoặc được cấp văn bằng tại Việt Nam. Hệ thống tra cứu nhãn hiệu quốc tế (https://www3.wipo.int/madrid/monitor/en/index.jsp) cho phép tra cứu thông tin chi tiết về tất cả các đơn và nhãn hiệu đã nộp, công bố hoặc đăng ký theo Hệ thống Madrid. Công cụ chẩn đoán sở hữu trí tuệ WIPO IP Diagnostics (phiên bản tiếng Việt: https://www.wipo.int/ipdiagnostics-assessment/vietnam/vi) là nền tảng miễn phí do WIPO phối hợp cùng Cục Sở hữu trí tuệ Việt Nam phát triển, hỗ trợ doanh nghiệp tự đánh giá mức độ sẵn sàng bảo hộ tài sản trí tuệ của mình. Qua việc trả lời các câu hỏi đơn giản, doanh nghiệp có thể nhận được hướng dẫn phù hợp để tiến hành đăng ký nhãn hiệu trong nước hoặc quốc tế một cách hiệu quả và tiết kiệm.
Về cung cấp thông tin và đào tạo: Cục Sở hữu trí tuệ phối hợp với các Sở Khoa học và Công nghệ địa phương tổ chức hội thảo, tập huấn và các ngày hội tư vấn tại các trung tâm hỗ trợ khởi nghiệp, trường đại học và không gian đổi mới sáng tạo tại TP.HCM, Hà Nội, Đà Nẵng,... Những hoạt động này góp phần nâng cao nhận thức, trang bị kiến thức thực tiễn về bảo hộ nhãn hiệu và sở hữu trí tuệ cho cộng đồng DNKN.
Về quy trình đăng ký bảo hộ nhãn hiệu: Cục Sở hữu trí tuệ đã công bố quy trình đăng ký nhãn hiệu gồm các bước chính: tiếp nhận đơn, thẩm định hình thức, công bố đơn, thẩm định nội dung và cấp văn bằng bảo hộ. Doanh nghiệp có thể nộp đơn trực tiếp hoặc trực tuyến. Thời gian xử lý thông thường kéo dài từ 12–18 tháng. Đáng chú ý, từ năm 2024, thông tin đơn đăng ký sẽ được công khai ngay sau khi được tiếp nhận trên Thư viện số về sở hữu công nghiệp (WIPO Publish), kể cả khi chưa xác nhận hợp lệ (Khoản 1a Điều 110 Luật Sở hữu trí tuệ).

Quy trình đăng ký bảo hộ nhãn hiệu
***
Đối với DNKN, nhãn hiệu không chỉ là một biểu tượng nhận diện, mà còn là tài sản chiến lược, công cụ pháp lý và công cụ thương mại. Việc chậm trễ hoặc thiếu chủ động trong đăng ký nhãn hiệu có thể dẫn đến thất thoát quyền lợi, gia tăng rủi ro pháp lý và làm suy giảm khả năng cạnh tranh. Do đó, việc nâng cao nhận thức và hành động kịp thời trong xác lập, bảo vệ nhãn hiệu chính là điều kiện quan trọng giúp DNKN phát triển bền vững, hội nhập hiệu quả và vươn xa ra thị trường khu vực và quốc tế.
Kim Nhung
----------------------------------------
Tài liệu tham khảo chính
[1] Cục Sở hữu trí tuệ. https://ipvietnam.gov.vn/
[2] Bộ Khoa học và Công nghệ. Thúc đẩy khởi nghiệp sáng tạo trong lĩnh vực chuyển đổi xanh và phát triển bền vững. https://mst.gov.vn/thuc-day-khoi-nghiep-sang-tao-trong-linh-vuc-chuyen-doi-xanh-va-phat-trien-ben-vung-197250416153519453.htm